MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM
(Quyết định ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 20/12/2021)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 719/QĐ/TGĐ-MXV ngày 17 tháng 12 năm 2021)
Tham khảo thêm tại file: 719 QĐ vv Ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa tại Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam ngày 17.12.2021
MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH LIÊN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM
(Quyết định ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 23/06/2021)
Dầu đậu tương
Đậu tương
Khô đậu tương
Lúa mì
Ngô
(Ban hành kèm theo Quyết định số 252/QĐ/TGĐ-MXV ngày 22 tháng 06 năm 2021)
TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG
(Quyết định áp dụng tỷ giá nguyên tệ khi giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 12/08/2021)
Xem chi tiết tại: https://dautuhanghoa.vn/thong-bao-ap-dung-ty-gia-nguyen-te-ke-tu-ngay-15-12-2021/
STT | Tên hàng hóa | Mã giao dịch | Nhóm hàng hóa | Sở giao dịch nước ngoài liên thông | Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng |
1 | Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 1,678 USD |
2 | Ngô mini | XC | Nông sản | CBOT | 336 USD |
3 | Gạo thô | ZRE | Nông sản | CBOT | 990 USD |
4 | Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 2,915 USD |
5 | Đậu tương mini | XB | Nông sản | CBOT | 583 USD |
6 | Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 1,953 USD |
7 | Khô đậu tương | ZME | Nông sản | CBOT | 1,953 USD |
8 | Lúa mỳ | ZWA | Nông sản | CBOT | 2,063 USD |
9 | Lúa mỳ mini | XW | Nông sản | CBOT | 413 USD |
10 | Lúa mỳ Kansas | KWE | Nông sản | CBOT | 2,338 USD |
11 | Cà phê Robusta | LRC | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | 1,848 USD |
12 | Cà phê Arabica | KCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 9,900 USD |
13 | Cacao | CCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 2,090 USD |
14 | Đường 11 | SBE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 1,478 USD |
15 | Bông sợi | CTE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 3,850 USD |
16 | Cao su RSS3 | TRU | Nguyên liệu Công nghiệp | OSE | 70,500 JPY |
17 | Đường trắng | QW | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | 2,010 USD |
18 | Cao su TSR20 | ZFT | Nguyên liệu Công nghiệp | SGX | 825 USD |
19 | Dầu cọ thô | MPO | Nguyên liệu Công nghiệp | BMDX | 7,000 MYR |
20 | Bạch kim | PLE | Kim loại | NYMEX | 3,575 USD |
21 | Bạc | SIE | Kim loại | COMEX | 11,385 USD |
22 | Đồng | CPE | Kim loại | COMEX | 5,940 USD |
23 | Đồng LME | LDKZ/CAD | Kim loại | LME | 15,275 USD |
24 | Nhôm LME | LALZ/AHD | Kim loại | LME | 4,925 USD |
25 | Chì LME | LEDZ/PBD | Kim loại | LME | 3,750 USD |
26 | Thiếc LME | LTIZ/SND | Kim loại | LME | 17,705 USD |
27 | Kẽm LME | LZHD/ZDS | Kim loại | LME | 6,725 USD |
28 | Niken LME | LNIZ/NID | Kim loại | LME | 9,120 USD |
29 | Quặng sắt | FEF | Kim loại | SGX | 2,090 USD |
30 | Dầu thô Brent | QO | Năng lượng | ICE EU | 7,733 USD |
31 | Dầu thô Brent mini | BM | Năng lượng | ICE SG | 703 USD |
32 | Dầu thô WTI | CLE | Năng lượng | NYMEX | 6,435 USD |
33 | Dầu WTI mini | NQM | Năng lượng | NYMEX | 3,218 USD |
34 | Dầu thô WTI micro | MCLE | Năng lượng | NYMEX | 644 USD |
35 | Khí tự nhiên | NGE | Năng lượng | NYMEX | 5,830 USD |
36 | Khí tự nhiên mini | NQG | Năng lượng | NYMEX | 1,458 USD |
37 | Dầu ít lưu huỳnh | QP | Năng lượng | ICE EU | 6,214 USD |
38 | Xăng pha chế RBOB | RBE | Năng lượng | NYMEX | 6,765 USD |
STT |
Cặp hàng hóa | Mã hàng hóa | Nhóm hàng hóa | Sở Giao dịch nước ngoài liên thông | Tỷ lệ | Kỳ hạn bắt đầu | Kỳ hạn kết thúc |
Mức giảm ký quỹ |
1 |
Khô đậu tương | ZME | Nông sản | CBOT | 11 | Tất cả các kỳ hạn | 80% | |
Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 9 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
Đậu tương |
ZSE | Nông sản | CBOT | 10 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
2 | Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 2 |
Tất cả các kỳ hạn |
70% |
|
Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
3 |
Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 1 | Tất cả các kỳ hạn |
30% |
|
Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
STT |
Cặp hàng hóa | Mã hàng hóa | Nhóm hàng hóa | Sở Giao dịch nước ngoài liên thông | Tỷ lệ | Kỳ hạn bắt đầu | Kỳ hạn kết thúc | Mức giảm ký quỹ |
1 |
Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 2 | Tất cả các kỳ hạn | 70% | |
Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
2 |
Khô đậu tương |
ZME |
Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
75% |
|
Đậu tương |
ZSE | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
3 |
Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 2 | Tất cả các kỳ hạn | 65% | |
Lúa mì | ZWA | Nông sản | CBOT | 3 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
4 |
Ngô |
ZCE | Nông sản | CBOT | 2 | Tất cả các kỳ hạn | 65% | |
Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
STT | Cặp hàng hóa | Mã hàng hóa | Nhóm hàng hóa | Sở Giao dịch nước ngoài liên thông | Tỷ lệ | Kỳ hạn bắt đầu | Kỳ hạn kết thúc |
Mức giảm ký quỹ |
1 |
Khô đậu tương | ZME | Nông sản | CBOT | 11 | Tất cả các kỳ hạn | 88% | |
Dầu đậu tương |
ZLE | Nông sản | CBOT | 9 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 10 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
2 |
Khô đậu tương |
ZME | Nông sản | CBOT | 1 | Tất cả các kỳ hạn | 75% | |
Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
3 |
Khô đậu tương |
ZME | Nông sản | CBOT | 1 | Tất cả các kỳ hạn | 45% | |
Lúa mì | ZWA | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
4 |
Khô đậu tương | ZME | Nông sản | CBOT | 1 | Tất cả các kỳ hạn | 60% | |
Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
STT | Cặp hàng hóa | Mã hàng hóa | Nhóm hàng hóa | Sở Giao dịch nước ngoài liên thông | Tỷ lệ | Kỳ hạn bắt đầu | Kỳ hạn kết thúc |
Mức giảm ký quỹ |
1 |
Đậu tương |
ZSE | Nông sản | CBOT | 2 | Tất cả các kỳ hạn | 65% | |
Lúa mì | ZWA | Nông sản | CBOT | 3 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
2 |
Khô đậu tương |
ZME | Nông sản | CBOT | 1 | Tất cả các kỳ hạn | 45% | |
Lúa mì | ZWA | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
3 |
Ngô |
ZCE | Nông sản | CBOT | 1 | 07/2021 | 07/2021 | 45% |
Lúa mì | ZWA | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
4 |
Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 1 | 09/2021 | Tất cả các kỳ hạn | 55% |
Lúa mì | ZWA | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
STT |
Cặp hàng hóa | Mã hàng hóa | Nhóm hàng hóa | Sở Giao dịch nước ngoài liên thông | Tỷ lệ | Kỳ hạn bắt đầu | Kỳ hạn kết thúc |
Mức giảm ký quỹ |
1 |
Dầu đậu tương |
ZLE | Nông sản | CBOT | 1 | Tất cả các kỳ hạn | 30% | |
Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
2 |
Ngô |
ZCE | Nông sản | CBOT | 1 | Tất cả các kỳ hạn | 65% | |
Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
3 |
Khô đậu tương |
ZME | Nông sản | CBOT | 1 | Tất cả các kỳ hạn | 60% | |
Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
4 |
Ngô |
ZCE | Nông sản | CBOT | 1 | 07/2021 | 07/2021 | 45% |
Lúa mì | ZWA | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
|||
5 |
Ngô |
ZCE | Nông sản | CBOT | 1 | 09/2021 | Tất cả các kỳ hạn | 55% |
Lúa mì | ZWA | Nông sản | CBOT | 1 |
Tất cả các kỳ hạn |
STT |
Nguyên tệ | Tỷ giá quy đổi | Tỷ giá Mua |
Tỷ giá Bán |
1 |
USD (US Dollar) |
23,140 | 22,900 | 23,140 |
2 |
JPY (Japanese Yen) |
208 | 198 |
208 |
3 |
MYR (Malaysian Ringgit) |
5,498 | 5,378 |
5,498 |